Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọ


[ngọ]
noon; midday
Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ
To have one's lunch at noon sharp
Giờ ngọ
Midday; noontime
(tử vi) horse
Tuổi ngọ
Born in the year of the horse



The seventh Earthly Branch (symbolized by the horse)
Noon, midday
Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ To have one's lunch at noon sharp
Giờ ngọ Midday, noontime
Tuổi ngọ Born in the year of the horse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.