|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngặt nghẽo
| [ngặt nghẽo] | | | cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter). | | | Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo | | To split one's sides with laughter on hearing funy stories. |
cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter) Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo To split one's sides with laughter on hearing funy stories
|
|
|
|