Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngặt


[ngặt]
Strict, stringent, rigorous, severe, stern
Kỷ luật ngặt
A strict discipline.
Bảo vệ rất ngặt
To be guarded by stringent precaution.
Lệnh trên rất ngặt
The oeder from above are very strict.



Strict, stringent, rigorous
Kỷ luật ngặt A strict discipline
Bảo vệ rất ngặt To be guarded by stringent precaution
Lệnh trên rất ngặt The oeder from above are very strict


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.