|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngấu
| [ngấu] | | | (thông tục) Gobble, devour. | | | Ngấu một lúc hết cả con gà | | To gobble a whole chicken in a moment. | | | Ripe. | | | Mắm cá này ngấu rồi | | This fish pickle is ripe. | | | To ahigh degree. | | | Đói ngấu | | To be hungry to a high degree, to be starving with hunger. | | | have fermented/risen, overripe, very well done | | | masticate, chew | | | very hungry (đói ngấu) |
(thông tục) Gobble, devour Ngấu một lúc hết cả con gà To gobble a whole chicken in a moment Ripe Mắm cá này ngấu rồi This fish pickle is ripe To ahigh degree Đói ngấu To be hungry to a high degree, to be starving with hunger
|
|
|
|