|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngư ông
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngư ông] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Fisher, fisherman. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan ) | | Resting on his oars, the fisher returned to his distant place. |
Fisher, fisherman. "Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan)
Resting on his oars, the fisher returned to his distant place
|
|
|
|