Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngược mắt


[ngược mắt]
Unsightly.
Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt
Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly.
not pleasing to the eye



Unsightly
Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.