|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người lạ
| [người lạ] | | | unknown person; stranger | | | Đừng nói chuyện với người lạ! | | Don't talk/speak to strangers! | | | Người lạ có cho quá giang cũng đừng đi! | | Don't accept lifts from strangers! |
Strange, strange person
|
|
|
|