Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người dưng


[người dưng]
stranger
Đối xử với em gái như người dưng
To treat one's younger sister as a stranger
Cô ta có họ hàng gì với anh không? - Không, cô ta chỉ là người dưng
Is she any relation to you? - No, she is nothing to me/No, she is no relation/kin to me
ở đây tôi như người dưng
I feel like a foreigner/stranger/outsider here



Strange
Người dưng nước lã a complete strange


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.