Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người đời


[người đời]
people; world



the people at large, the world at large
Đừng làm gì để người đời cười chê Not to do anything which can be sneered at by the people at large
Dullard, dolt
Có thể mà không hiểu, rõ người đời! What a dolt! Think that he does not understand even such a simple thing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.