|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người đời
| [người đời] | | | people; world |
the people at large, the world at large Đừng làm gì để người đời cười chê Not to do anything which can be sneered at by the people at large Dullard, dolt Có thể mà không hiểu, rõ người đời! What a dolt! Think that he does not understand even such a simple thing
|
|
|
|