|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngõ hầu
| [ngõ hầu] | | | in order to...; so as to... | | | Tích luỹ vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất | | To accumulate capital in order to expand production |
In order tọ Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất To accumulate capital in order to expand production
|
|
|
|