ngôn ngữ học
 | [ngôn ngữ học] | |  | linguistics | |  | Ngôn ngữ học hiện đại | | Modern linguistics | |  | Ngôn ngữ học là khoa nghiên cứu ngôn ngữ | | Linguistics is the scientific study of language | |  | linguistic | |  | Một dạng phân tích ngôn ngữ học | | A form of linguistic analysis | |  | Nhà ngôn ngữ học | |  | Linguist |
Linguistics Ngôn ngữ học hiện đại Modern linguistics
|
|