|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngôn ngữ học
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngôn ngữ học] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | linguistics | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngôn ngữ học hiện đại | | Modern linguistics | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngôn ngữ học là khoa nghiên cứu ngôn ngữ | | Linguistics is the scientific study of language | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | linguistic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một dạng phân tích ngôn ngữ học | | A form of linguistic analysis | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nhà ngôn ngữ học | | ![](img/dict/633CF640.png) | Linguist |
Linguistics Ngôn ngữ học hiện đại Modern linguistics
|
|
|
|