|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngóc ngách
| [ngóc ngách] | | | nooks and crannies | | | Nhà nhiều ngóc ngách | | House full of nooks and crannies | | | Tôi đã lục lạo mọi ngóc ngách để tìm (cái đó ) | | I've searched high and low for it; I've searched every nook and cranny for it | | | ins and outs; twists and turns | | | Thuộc mọi ngóc ngách | | To know all the ins and outs (of an affair...) |
Narrow and out-of-the-way road Biết hết ngóc ngách của một địa phương To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)
|
|
|
|