Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngâm vịnh


[ngâm vịnh]
cũng như ngâm ngợi, ngâm nga
Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling).



cũng như ngâm ngợi Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.