Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày tháng


[ngày tháng]
date
Một bức thư không có ghi ngày tháng
A dateless later; an undated letter
Sự nhầm lẫn về ngày tháng
Mistake in the date
years; time
Ngày tháng trôi đi rất nhanh
Time flies



date; time

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.