Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày càng


[ngày càng]
more... with every passing day
Làm sao cho mức sống nhân dân ngày càng cao
To see to it that the masses' living standards becomes higher with every passing day.
more and more; less and less; fewer and fewer
Ngày càng có nhiều người lâm vào cảnh thất nghiệp
Growing numbers of people are out of work; More and more people are out of work
Ngày càng có ít người đến viếng chùa này
Fewer and fewer people visit this pagoda
Chúng tôi ngày càng ít gặp nhau hơn
We see each other less and less
Nhu cầu về sản phẩm này ngày càng ít đi
There is less and less demand for this product



More with every passing day
Làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao To see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.