Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nam nữ



noun
male and female
nam nữ thí sinh male and female canditates

[nam nữ]
males and females; men and women
Kêu gọi nam nữ bình đẳng về mọi mặt
To appeal for equality between men and women in all respects
Phù hợp cho cả nam lẫn nữ
Unisex
Tiệm uốn tóc cho cả nam lẫn nữ
Unisex hairdressing salon
Trường học cho nam nữ học chung
Mixed school
Trận đánh đôi nam nữ
Mixed doubles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.