|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nực cười
| [nực cười] | | | Ridiculous, laughter-provoking, ludicrous, funny, droll | | | Hành vi nực cười | | a ridiculous behaviour. | | | Chuyện nực cười | | A laughter-provoking story of shrimp paste. |
Ridiculous, laughter-provoking Hành vi nực cười a ridiculous behaviour Chuyện nực cười A laughter-provoking story of shrimp paste
|
|
|
|