|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữa là
| [nữa là] | | | let alone | | | Trẻ con còn hiểu nữa là người lớn | | The children can understand, let alone the grown-ups |
Let alone Trẻ con còn hiểu nữa là người lớn The children can understand, let alone the grown ups
|
|
|
|