|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa vời
| [nửa vời] | | | (làm nửa vời) to do things by halves | | | Cố gắng đừng làm nửa vời nhé! | | Do nothing by halves! | | | (biện pháp nửa vời) half measures; halfway measures; a pill to cure an earthquake |
Làm nửa vời To do (something) by halves
|
|
|
|