Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa vời


[nửa vời]
(làm nửa vời) to do things by halves
Cố gắng đừng làm nửa vời nhé!
Do nothing by halves!
(biện pháp nửa vời) half measures; halfway measures; a pill to cure an earthquake



Làm nửa vời
To do (something) by halves


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.