Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa mùa


[nửa mùa]
half-baked; self-styled
Thầy thuốc nửa mùa
A half-baked physician



A half-baked
Thầy thuốc nửa mùa A half-baked physician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.