|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nứt mắt
| [nứt mắt] | | | to be too young to do something | | | Mới nứt mắt mà đã hút thuốc | | To smoke at too young an age | | | be newly hatched; puppy; greenhorn; unfledged youth |
be too young to (for) Mới nứt mắt mà đã hút thuốc To smoke at too young an age
|
|
|
|