Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nợ đời


[nợ đời]
life's debts; life's trials
Trả xong nợ đời
To pay one's debt to the nature



Debt to society
Trả nợ đời To pay one's debt to nature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.