Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nợ



noun
debt
người mắc nợ debtor
verb
to owe

[nợ]
xem món nợ
xem mắc nợ
to owe
Nó nợ bà bao nhiêu?
How much does he owe you?
Nợ ai một số tiền lớn
To owe somebody a huge sum of money
Ông ta vẫn còn nợ tôi 500 quan
He still owes me 500 francs
Nợ 2000 quan tiền thuế
To be 2,000 francs in arrears with one's taxes
Nợ ba tháng tiền thuê nhà
To be 3 months in arrears with one's rent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.