Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nở nang


[nở nang]
Well-developed, brighten (with), light up (with), beam (with)
Ngực nở nang
To have a well-develpoed chest.
sinewy, brawny, muscular
nở nang cân đối
brawny and well built



Well-developed
Ngực nở nang To have a well-develpoed chest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.