Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nở hoa


[nở hoa]
(nghĩa bóng) to become more beautiful
Cuộc đời nở hoa
Life becomes more beautiful
to flower; to bloom; to blossom
Những bông hồng đang nở
The roses are in flower/in bloom
Cây đang nở hoa
Tree in blossom/in flower/in bloom



(bóng) Become more beautiful
Cuộc đời nở hoa Life becomes more beautiful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.