Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nở



verb
to bloom; to blow; to open out
nhiều hoa nở buổi sáng Many flowers open in the morning
To be hatched
nhiều gà con nở hôm nay many chickens hatched today. to rise; to expand
bánh mì không nở the bread won't rise

[nở]
động từ.
to bloom; to blow; to open out; (of flower, plant) open, blossom out, be out, be blossoming
nhiều hoa nở buổi sáng
Many flowers open in the morning.
To be hatched.
nhiều gà con nở hôm nay
many chickens hatched today.
to rise; to expand; develop, delate
bánh mì không nở
the bread won't rise.
sinewy, brawny, muscular
nở gan nở ruột
rejoice, triumph
nở mày nở mặt
be happy, proud, brighten (up)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.