|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nở
verb to bloom; to blow; to open out nhiều hoa nở buổi sáng Many flowers open in the morning To be hatched nhiều gà con nở hôm nay many chickens hatched today. to rise; to expand bánh mì không nở the bread won't rise
| [nở] | | động từ. | | | to bloom; to blow; to open out; (of flower, plant) open, blossom out, be out, be blossoming | | | nhiều hoa nở buổi sáng | | Many flowers open in the morning. | | | To be hatched. | | | nhiều gà con nở hôm nay | | many chickens hatched today. | | | to rise; to expand; develop, delate | | | bánh mì không nở | | the bread won't rise. | | | sinewy, brawny, muscular | | | nở gan nở ruột | | rejoice, triumph | | | nở mày nở mặt | | | be happy, proud, brighten (up) |
|
|
|
|