|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỗi niềm
| [nỗi niềm] | | | xem nỗi lòng | | | Innermost feelings, confidence. | | | " Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du) | | Whom can one consult on one's innermost feelings? |
cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence. "Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du) Whom can one consult on one's innermost feelings?
|
|
|
|