|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nọ
| [nọ] | | | that; those | | | Cái này, cái nọ | | This thing, that thing | | | Đây là lọ mực, nọ là quyển sách | | This is an ink-pot and that is a book | | | Hôm nọ | | The other day |
That, the other (day) Cái này, cái nọ This thing, that thing Hôm nọ The other day There, over there Đây là lọ mực, nọ là quyển sách Here is an ink-bottle and there [is] a book
|
|
|
|