|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặn óc
| [nặn óc] | | | Cudgel one's brains long and hard. | | | Nặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đề | | To cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question. |
Cudgel one's brains long and hard Nặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đề To cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question
|
|
|
|