Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặc


[nặc]
Reek of.
Lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi
To be always reeking of alcohol.
Entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of.
Mở mồm ra là nặc giọng mỉa mai
To sound wholly ironical whenever one opens one's mouth.
have a strong smell; sting (of)
nặc mùi thuốc lá
reeking of tobocco smoke



Reek of
Lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi To be always reeking of alcohol
Entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of
Mở mồm ra là nặc giọng mỉa mai To sound wholly ironical whenever one opens one's mouth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.