Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằm khàn


[nằm khàn]
Be at a loose end.
Chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà
To be at a loose end at home on a rainy sunday.
idle away one's time



Be at a loose end
Chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà To be at a loose end at home on a rainy sunday


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.