|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nấc
noun step; stair ; step; turn nấc thang step of a ladder
| [nấc] | | danh từ. | | | step; stair; step; turn; degree; notch; grade; time (in lock) | | | nấc thang | | step of a ladder. | | | hiccup, hiccough | | | tiếng nấc hấp hối | | deathrattle |
|
|
|
|