|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nảy ra
verb to flash ý kiến nảy ra trong trí tôi The idea flashed through my mind
| [nảy ra] | | | to flash. | | | ý kiến nảy ra trong trí tôi | | The idea flashed through my mind | | | Con ngựa đó khiến ta nảy ra một ý hay hơn! | | That horse gives me a better idea! |
|
|
|
|