Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nả



noun
short time; short while
chả mấy nả mà đã năm mươi rồi It will not belong before one is fifty
noun
creel

[nả]
short time; short while.
chả mấy nả mà đã năm mươi rồi
It will not belong before one is fifty.
creel.
quantity, amount, number
bao nả công trình
so much labour
period/space/lapse of time



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.