![](img/dict/02C013DD.png) | [nông thôn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | country; countryside; rural areas |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu hẹp hố ngăn cách giữa thành thị và nông thôn |
| To reduce/bridge the gap between cities and rural areas |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đô thị hoá nông thôn |
| To urbanize rural areas |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh sống ở nông thôn bao lâu rồi? |
| How long have you lived in the countryside? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rural |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đập tan kế hoạch bình định nông thôn của địch |
| To crush the rural pacification scheme of the enemy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đời sống nông thôn |
| Rural life; country life |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người sống ở nông thôn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Countryman, countrywoman; (nói chung) country folk |