|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nô lệ
noun slave thà chết còn hơn làm nô lệ Death sooner than slavery
| [nô lệ] | | | bondman; bondwoman; serf; slave | | | Thà chết còn hơn làm nô lệ | | Death before slavery | | | Bắt ai làm nô lệ | | To reduce somebody to slavery; to make a slave out of somebody; to enslave | | | Bị bán làm nô lệ | | To be sold into slavery | | | Một người đàn bà nô lệ | | A female slave | | | slavish | | | Có đầu óc nô lệ | | To have a slavish mind |
|
|
|
|