Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nô lệ



noun
slave
thà chết còn hơn làm nô lệ Death sooner than slavery

[nô lệ]
bondman; bondwoman; serf; slave
Thà chết còn hơn làm nô lệ
Death before slavery
Bắt ai làm nô lệ
To reduce somebody to slavery; to make a slave out of somebody; to enslave
Bị bán làm nô lệ
To be sold into slavery
Một người đàn bà nô lệ
A female slave
slavish
Có đầu óc nô lệ
To have a slavish mind



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.