|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói lưỡng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nói lưỡng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng nói nói lửng Quibble. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào | | To quibble because one does not know what decision to take. |
cũng nói nói lửng Quibble Nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào To quibble because one does not know what decision to take
|
|
|
|