|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóc
| [nóc] | | | Roof-top, top, housetop, ridge (of a roof) | | | Nóc nhà | | The top (ridge) of a house roof. | | | Nóc tủ | | A wardrobe top. | | | (classifier for housing units, homes) | | | Ba nóc nhà | | Three houses. |
Roof-top, top Nóc nhà The top (ridge) of a house roof Nóc tủ A wardrobe top. (đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà) Ba nóc nhà Tree houses
|
|
|
|