|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nòi
| [nòi] | | | Race, breed, species; (fig) kind, sort, type | | | Nòi bò | | A race of oxem. | | | Nòi người | | A human race. | | | Pedigree[d]. | | | Ngựa nòi | | A pedigree horse. | | | (thông tục) Crack. | | | Cờ bạc nòi | | A crack gamble. | | | nòi nào giống ấy | | | like father, like son |
Race Nòi bò A race of oxem Nòi người A human race Pedigree[d] Ngựa nòi A pedigree horse. (thông tục) Crack Cờ bạc nòi A crack gamble
|
|
|
|