|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
níu
| [níu] | | động từ | | | grab; cling; catch; draw; stretch | | | níu lấy người nào | | to grab at someone. To pull. | | | níu ngựa lại | | to pull a horse. |
động từ. to grab; to cling; to catch níu lấy người nào to grab at someone. To pull níu ngựa lại to pull a horse
|
|
|
|