|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ném
verb
to throw ; to fling; to cast; to chuck nó ném trái banh cho tôi He threw the ball to me
![](img/dict/02C013DD.png) | [ném] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to throw; to fling; to cast; to chuck | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ném cái gì vào mặt ai | | To throw something in somebody's face | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó ném trái banh cho tôi | | He threw the ball to me | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ném cái gì xuống đất / xuống nước / lên không trung | | To throw something to the ground/in the water/(up) in the air |
|
|
|
|