Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




verb
to dodge; to evade; to fend off

[né]
to dodge; to evade; to fend off
Né một cú đấm
To evade/dodge a blow



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.