Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
này


[này]
by the way
Này, anh ấy có khoẻ không?
How is he, by the way ?
this; these
Cái áo này
This shirt
Những em bé này
These children
... này... nọ;... này... kia
Such and such
Nó nhờ tôi mua sách này sách nọ, nhưng đâu có lúc nào tôi rảnh
He asked me to buy such and such books, but I don't have a free moment/I don't have a minute/moment to myself
Nó nói với tôi chuyện này chuyện nọ mà cũng chẳng thuyết phục được tôi
He told me all sorts of things but he couldn't convince me



here
ở trên đời này here (below)
This
cái áo này this shirt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.