|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
này
| | | | | | [này] | | | by the way | | | Này, anh ấy có khoẻ không? | | How is he, by the way ? | | | this; these | | | Cái áo này | | This shirt | | | Những em bé này | | These children | | | ... này... nọ;... này... kia | | | Such and such | | | Nó nhờ tôi mua sách này sách nọ, nhưng đâu có lúc nào tôi rảnh | | He asked me to buy such and such books, but I don't have a free moment/I don't have a minute/moment to myself | | | Nó nói với tôi chuyện này chuyện nọ mà cũng chẳng thuyết phục được tôi | | He told me all sorts of things but he couldn't convince me |
here ở trên đời này here (below) This cái áo này this shirt
|
|
|
|