Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nài



verb
to mind
không nài khó nhọc not to mind hard work
verb
to insists
verb
to tie
noun
jockey

[nài]
to mind
Không nài khó nhọc
Not to mind hard work; to spare no effort
jockey; mahout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.