Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muỗi



noun
mosquito
con muỗi

[muỗi]
gnat; mosquito
Đập muỗi
To swat a mosquito
Vết muỗi đốt
Mosquito bite
Bị muỗi đốt
To get bitten by a mosquito
Nhang trừ muỗi
Mosquito-repellent coil
Thoa kem này khỏi bị muỗi đốt
This cream will keep the mosquitoes off



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.