|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muỗi
noun mosquito con muỗi
| [muỗi] | | | gnat; mosquito | | | Đập muỗi | | To swat a mosquito | | | Vết muỗi đốt | | Mosquito bite | | | Bị muỗi đốt | | To get bitten by a mosquito | | | Nhang trừ muỗi | | Mosquito-repellent coil | | | Thoa kem này khỏi bị muỗi đốt | | This cream will keep the mosquitoes off |
|
|
|
|