Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muôn


[muôn]
như vạn
myriad, ten thousand
(fig) in finite number; countless numbers
muôn người như một
everyone to a man
muôn hình muôn vẻ
multiform
muôn hình vạn trạng
myrial forms and shapes
muôn hình nghìn vẻ
all kinds
muôn hồng ngàn (nghìn) tía
myriad reds and purples (flowers)
muôn người như một
tens of thousands united as one



như vạn Ten thousand
Muôn người như một Everyone to a man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.