|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
moi móc
![](img/dict/02C013DD.png) | [moi móc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to run down | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phê bình bạn nhưng không được moi móc | | One can criticize one's friends but must not run them down |
Rummage, forage (to extract)
Expose (someone's defects...), run down Phê bình bạn nhưng không được moi móc One can criticize one's friends but must not run tham dowm
|
|
|
|