Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mo


[mo]
Base of the areca leaf petiole.
(thực vật) Spathe.
Mountain worship man.
sorcerer; witch doctor; (of the North Vietnam hight region)
thầy mo nói có thể ngửi được ma
the witch doctor claimed to be able to smell out evil spirits



Base of the areca leaf petiole.
(thực vật) Spathe
Mountain worship man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.