Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
minh mẫn



adj
perpicacious; clairvoyant

[minh mẫn]
to have a sound mind; to be in full possession of one's faculties
Tinh thần minh mẫn, thân thể tráng kiện
To be sound in mind and body



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.