|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mửa mật
| [mửa mật] | | | Very hard, exhausting. | | | Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc | | To get a job done only after a week of very hard work. | | | with great difficulty; bend every effort (to); suppreme effort |
Very hard, exhausting Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc To get a job done only after a week of very hard work
|
|
|
|